Thuốc diệt nấm hóa học Carbendazim 98% TC CAS: 10605-21-7
Nhận giá mới nhấtHình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,FCA |
Đặt hàng tối thiểu: | 1000 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land |
Hải cảng: | Shanghai,Ningbo |
Hình thức thanh toán: | L/C,T/T |
Incoterm: | FOB,CFR,CIF,FCA |
Đặt hàng tối thiểu: | 1000 Kilogram |
Giao thông vận tải: | Ocean,Land |
Hải cảng: | Shanghai,Ningbo |
Mẫu số: none
Thương hiệu: không có
Application: fungicide
CAS: 10605-21-7
Carbendazim là một hợp chất hóa học được sử dụng làm thuốc diệt nấm. Nó thuộc nhóm thuốc diệt nấm benzimidazole và thường được sử dụng trong nông nghiệp để kiểm soát các bệnh nấm khác nhau trên cây trồng như trái cây, rau, ngũ cốc và cây cảnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của các tế bào nấm và ngăn chặn chúng sinh sản.
Carbendazim cũng được sử dụng trong điều trị nhiễm nấm ở người và động vật, đặc biệt là trong điều trị nhiễm nấm toàn thân. Nó có thể được sử dụng bằng miệng hoặc tại chỗ tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Tuy nhiên, việc sử dụng carbendazim đã gây tranh cãi do tác động tiêu cực tiềm tàng của nó đối với sức khỏe con người và môi trường. Nó có liên quan đến độc tính sinh sản và phát triển, cũng như các đặc tính gây ung thư và gây đột biến trong các nghiên cứu trên động vật. Do đó, việc sử dụng nó đã bị hạn chế hoặc cấm ở một số quốc gia.
Điều quan trọng cần lưu ý là sự an toàn và quy định liên quan đến việc sử dụng carbendazim khác nhau giữa các quốc gia. Luôn luôn nên làm theo các hướng dẫn và hướng dẫn được cung cấp bởi các cơ quan quản lý và sử dụng thuốc diệt nấm có trách nhiệm.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.